So sánh giữa Dell Latitude 11 5179 2 IN 1 (M5-6Y57/8GB/256GB/10.8 INCH FHD) và Dell Precision M 4800 (i5-4300M 4GB RAM 500GB HDD 15.6 INCH VGA AMD Redeon R9 M200X 2GB)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Dell Latitude 11 5179 2 IN 1 (M5-6Y57/8GB/256GB/10.8 INCH FHD) Dell Precision M 4800 (i5-4300M 4GB RAM 500GB HDD 15.6 INCH VGA AMD Redeon R9 M200X 2GB)
Giá 5.590.000₫
Khuyến mại
  • Tặng cặp đựng laptop.
  • Tặng chuột không dây. 
  • Tặng tấm lót chuột.
  • Tặng phiếu bảo dưỡng vệ sinh máy. 
  • Tặng phiếu hỗ trợ cài đặt phần mềm. 
  • Tặng cặp đựng laptop.
  • Tặng chuột không dây. 
  • Tặng tấm lót chuột.
  • Tặng phiếu bảo dưỡng vệ sinh máy. 
  • Tặng phiếu hỗ trợ cài đặt phần mềm. 
Bộ nhớ & Lưu trữ Ổ cứng 256GB M2 HDD 500GB
Đĩa quang không DVD R/W
CPU & RAM Ram 8GB 4GB
CPU Intel Core M Core M5-6Y57 Intel Core i5-4300M
Tốc độ CPU 1.1GHz 2.60GHz
Màn hình Card màn hình Share Intel HD Graphics 515 AMD Redeon R9 M200X
Độ phân giải FHD 1920x1080 HD 1366 x 768
Kết nối & Cổng giao tiếp Cổng kết nối HDMI: 1 cổng Reader: (1) 4-in-1 SD Card Reader USB:1 x USB 3.0 và 1 x USB 3.0 (Type-C) Headphone/Speaker out: headphone/microphone Combo Wifi chuẩn N, LAN 10/100/1000, USB 2.0 và 3.0, VGA, HDMI, E-SATA, DisplayPort
Giao tiếp mạng wifi 802.11 1X1 ac và 4G LTE (tùy phiên bản) Wi-Fi
Thông tin pin Pin/Battery 2.500 mAh 6 Cells
Thông tin chung Hệ Điều Hành Windown 10 Pro 64Bit Licinse Windows® 7 Professional 64Bit
Thiết kế & Trọng lượng Trọng lượng 0.7 Kg 2.9 kg
Cảm ứng no
Webcam Camera mặt sau: 3.6MP Camera mặt trước: 5.7MP 2.0 camera
Chất liệu vỏ Hợp kim Magie Kim Loại
Wifi wifi 802.11 1X1 ac A/b/g/n/ac
Lan Không có 10/100/1000 GbE LAN
Memory Type DDR3L 1600MHz DDR3L 1600MHz
Khác
Xuất xứ United States United States
Video Chipset Share Intel HD Graphics 515
Motherboard Chipset

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Dell Latitude 11 5179 2 IN 1 (M5-6Y57/8GB/256GB/10.8 INCH FHD) và Dell Precision M 4800 (i5-4300M 4GB RAM 500GB HDD 15.6 INCH VGA AMD Redeon R9 M200X 2GB)

0.04274 sec| 761.656 kb