So sánh giữa Dell Precision M 4800 (i7-4900MQ 8GB RAM 500GB 15.6 INCH FHD VGA M2000M 4GB DDR5) và Dell XPS 13 9343 (Core i7-5500U/ Ram 8G/ 256GB SSD /13.3 QHD+ Touch)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Dell Precision M 4800 (i7-4900MQ 8GB RAM 500GB 15.6 INCH FHD VGA M2000M 4GB DDR5) Dell XPS 13 9343 (Core i7-5500U/ Ram 8G/ 256GB SSD /13.3 QHD+ Touch)
Giá 15.490.000₫
Khuyến mại
  • Tặng cặp đựng laptop.
  • Tặng chuột không dây. 
  • Tặng tấm lót chuột.
  • Tặng phiếu bảo dưỡng vệ sinh máy. 
  • Tặng phiếu hỗ trợ cài đặt phần mềm. 
  • Tặng SSD 128GB trị giá 599.000 cho các bạn học sinh, sinh viên khi mua máy(Phải có thẻ sinh viên, học sinh). 
  • Tặng cặp đựng laptop.
  • Tặng chuột không dây. 
  • Tặng tấm lót chuột.
  • Tặng phiếu bảo dưỡng vệ sinh máy. 
  • Tặng phiếu hỗ trợ cài đặt phần mềm. 
Bộ nhớ & Lưu trữ Ổ cứng 500GB HDD 256GB M2
Đĩa quang DVD R/W Ko có
CPU & RAM Ram 8GB 8GB DDR3 1600MHz
CPU Intel Core i7-4900MQ Core™ i7-5500U
Tốc độ CPU 2.80GHz 2.40GHz
Màn hình Card màn hình NVIDIA Quadro M2000M 4GB DDR5 Intel® Graphics 5500
Độ phân giải FHD 1920x1080 QHD (2560x1440)
Kết nối & Cổng giao tiếp Cổng kết nối Wifi chuẩn N, LAN 10/100/1000, USB 2.0 và 3.0, VGA, HDMI, E-SATA, DisplayPort 1 mini DisplayPort, 2 PowerShare USB 3.0
Giao tiếp mạng Wi-Fi Intel Wireless 802.11AGN, LAN Gigabit Ethernet
Thông tin pin Pin/Battery 6 Cells 4 Cells
Thông tin chung Hệ Điều Hành Windows® 7 Professional 64Bit Windown 10 Pro 64Bit Licinse
Thiết kế & Trọng lượng Trọng lượng 2.9 kg 1.18 kg
Cảm ứng no
Webcam 2.0 camera HD Webcam
Chất liệu vỏ Kim Loại Hợp kim nhôm
Wifi A/b/g/n/ac Intel Wireless 802.11AGN
Lan 10/100/1000 GbE LAN LAN Gigabit Ethernet
Memory Type DDR3 1600MHz DDR3L 1600MHz
Khác
Xuất xứ United States United States
Video Chipset Intel® Graphics 5500
Motherboard Chipset

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Dell Precision M 4800 (i7-4900MQ 8GB RAM 500GB 15.6 INCH FHD VGA M2000M 4GB DDR5) và Dell XPS 13 9343 (Core i7-5500U/ Ram 8G/ 256GB SSD /13.3 QHD+ Touch)

0.02647 sec| 761.656 kb