So sánh giữa MACBOOK AIR 13.3 INCH 2014 MD760LL/B (CORE I5/8GB/128GB SSD/13.3 INCH LIKE NEW)) và Dell XPS 13 9343 (Core I5-5200U/ Ram 4G/ 256GB SSD /13.3 QHD+ Touch)

Thông số tổng quan
Hình ảnh MACBOOK AIR 13.3 INCH 2014 MD760LL/B (CORE I5/8GB/128GB SSD/13.3 INCH LIKE NEW)) Dell XPS 13 9343 (Core I5-5200U/ Ram 4G/ 256GB SSD /13.3 QHD+ Touch)
Giá 6.990.000₫ 13.590.000₫
Khuyến mại
  • Tặng cặp đựng laptop.
  • Tặng chuột không dây. 
  • Tặng tấm lót chuột.
  • Tặng phiếu bảo dưỡng vệ sinh máy. 
  • Tặng phiếu hỗ trợ cài đặt phần mềm. 
  • Tặng cặp đựng laptop.
  • Tặng chuột không dây. 
  • Tặng tấm lót chuột.
  • Tặng phiếu bảo dưỡng vệ sinh máy. 
  • Tặng phiếu hỗ trợ cài đặt phần mềm. 
Bộ nhớ & Lưu trữ Ổ cứng 128GB (có thể nâng cấp SSD) 256GB M2
Đĩa quang Ko có Ko có
CPU & RAM Ram 8GB DDR3 SDRAM bus 1600 4GB
CPU Intel Core i5-4260U Core™ i5-5200U
Tốc độ CPU 1.40GHz 2.20GHz
Màn hình Card màn hình Intel HD 5000 Intel® Graphics 5500
Độ phân giải 1440 x 900 QHD (2560x1440)
Kết nối & Cổng giao tiếp Cổng kết nối 2 x USB up to 5 Gbps, 1 x Thunderbolt 1 (up to 10 Gbps), Audio in, Audio out 3.5 mm headphone jack, 2-Built-in speakers 1 mini DisplayPort, 2 PowerShare USB 3.0
Giao tiếp mạng Wi-Fi, Bluetooth 4.0 Intel Wireless 802.11AGN, LAN Gigabit Ethernet
Thông tin pin Pin/Battery 54-watt-hour (up to 12 hours wireless web) 4 Cells
Thông tin chung Hệ Điều Hành MAC OS Windown 10 Pro 64Bit Licinse
Thiết kế & Trọng lượng Trọng lượng 1.4kg 1.18 kg
Cảm ứng no no
Webcam 720p Facetime HD camera HD Webcam
Chất liệu vỏ Hợp kim nhôm
Wifi 802.11ac Intel Wireless 802.11AGN
Lan LAN Gigabit Ethernet
Memory Type DDR3 1600MHz DDR3L 1600MHz
Khác
Xuất xứ United States United States
Video Chipset Intel® Graphics 5500
Motherboard Chipset

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa MACBOOK AIR 13.3 INCH 2014 MD760LL/B (CORE I5/8GB/128GB SSD/13.3 INCH LIKE NEW)) và Dell XPS 13 9343 (Core I5-5200U/ Ram 4G/ 256GB SSD /13.3 QHD+ Touch)

0.08576 sec| 761.5 kb