ExpressCard 54, eSATA, HDMI, USB 3.0, USB 2.0, VGA, LAN, dislay port
Giao tiếp mạng
Wi-Fi
Thông tin pin
Pin/Battery
6 Cells
6 Cells
Thông tin chung
Hệ Điều Hành
Windows® 7 Professional 64Bit
Thiết kế & Trọng lượng
Trọng lượng
2.87 kg
Cảm ứng
no
Webcam
2.0 camera
Chất liệu vỏ
Kim Loại
Wifi
A/b/g/n/ac
Lan
10/100/1000 Mbps
Memory Type
DDR3 1600MHz
Khác
Xuất xứ
United States
Video Chipset
Motherboard Chipset
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Dell Precision M 6600 i7/8/500/Q3000/Q4000 và Dell Precision M 4600 (i7-2820MQ 8GB RAM 320GB HDD 15.6 INCH FHD NDIVIA QUADRO Q2000M 2GB)