So sánh giữa Dell XPS 13 9343 (Core i7-5500U/ Ram 8G/ 256GB SSD /13.3 QHD+ Touch) và Dell XPS 15 9530 (i7-4712HQ/RAM 8 GB/SSD 256/15.6 INCH QHD+/NDIVIA GT 750M 2GB)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Dell XPS 13 9343 (Core i7-5500U/ Ram 8G/ 256GB SSD /13.3 QHD+ Touch) Dell XPS 15 9530 (i7-4712HQ/RAM 8 GB/SSD 256/15.6 INCH QHD+/NDIVIA GT 750M 2GB)
Giá 15.490.000₫ 15.490.000₫
Khuyến mại
  • Tặng cặp đựng laptop.
  • Tặng chuột không dây. 
  • Tặng tấm lót chuột.
  • Tặng phiếu bảo dưỡng vệ sinh máy. 
  • Tặng phiếu hỗ trợ cài đặt phần mềm. 
  • Tặng cặp đựng laptop.
  • Tặng chuột không dây. 
  • Tặng tấm lót chuột.
  • Tặng phiếu bảo dưỡng vệ sinh máy. 
  • Tặng phiếu hỗ trợ cài đặt phần mềm. 
Bộ nhớ & Lưu trữ Ổ cứng 256GB M2 256GB (có thể nâng cấp SSD)
Đĩa quang Ko có Ko có
CPU & RAM Ram 8GB DDR3 1600MHz 8GB DDR3L SDRAM bus 1600 MHz
CPU Core™ i7-5500U Intel Core i7 (4th Gen) 4712H
Tốc độ CPU 2.40GHz 2.30GHz
Màn hình Card màn hình Intel® Graphics 5500 NVIDIA Geforce 750M 2GB
Độ phân giải QHD (2560x1440) QHD (2560x1440)
Kết nối & Cổng giao tiếp Cổng kết nối 1 mini DisplayPort, 2 PowerShare USB 3.0 mini Display Port, eSATA, HDMI, USB 3.0 (3), USB 2.0 (1), Bluetooth 4.0
Giao tiếp mạng Intel Wireless 802.11AGN, LAN Gigabit Ethernet Wi-Fi, Bluetooth
Thông tin pin Pin/Battery 4 Cells 6 Cells
Thông tin chung Hệ Điều Hành Windown 10 Pro 64Bit Licinse Windown 10 Pro 64Bit Licinse
Thiết kế & Trọng lượng Trọng lượng 1.18 kg 1.88 kg
Cảm ứng
Webcam HD Webcam HD Webcam
Chất liệu vỏ Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm
Wifi Intel Wireless 802.11AGN Intel Centrino Advanced-N 6205 (802.11 a / b / g / n Wireless)
Lan LAN Gigabit Ethernet Không có
Memory Type DDR3L 1600MHz DDR3L 1600MHz
Khác
Xuất xứ United States USA
Video Chipset Intel® Graphics 5500 Intel Centrino Advanced-N 6205 (802.11 a / b / g / n Wireless)
Motherboard Chipset

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Dell XPS 13 9343 (Core i7-5500U/ Ram 8G/ 256GB SSD /13.3 QHD+ Touch) và Dell XPS 15 9530 (i7-4712HQ/RAM 8 GB/SSD 256/15.6 INCH QHD+/NDIVIA GT 750M 2GB)

0.09162 sec| 761.5 kb