So sánh giữa Precision M7520 (Xeon E3-1535M/8/SSD256/15.6 INCH FHD/M1200M) và Dell Precison M3800 (i7-4712HQ/RAM 8 GB/SSD 256/15.6 INCH QHD+/NDIVIA QUADRO K1100 2GB)
mini Display Port, eSATA, HDMI, USB 3.0 (3), USB 2.0 (1), Bluetooth 4.0
Giao tiếp mạng
Wi-Fi, Bluetooth
Wi-Fi, Bluetooth
Thông tin pin
Pin/Battery
72 Wh
6 Cells
Thông tin chung
Hệ Điều Hành
Windows 10 Pro
Windown 10 Pro 64Bit Licinse
Thiết kế & Trọng lượng
Trọng lượng
2.79 kg
1.88 kg
Cảm ứng
no
Có
Webcam
HD Webcam
HD Webcam
Chất liệu vỏ
Hợp kim Magie + sợi Cacbon cao cấp
Hợp kim nhôm
Wifi
Intel 802.11a/b/g/n/ac (2×2) Wi-Fi and Bluetooth 4.0
Intel Centrino Advanced-N 6205 (802.11 a / b / g / n Wireless)
Lan
10/100/1000 Mbps
Không có
Memory Type
DDR4 Buss 3200
DDR3L 1600MHz
Khác
Xuất xứ
USA
United States
Video Chipset
Intel UHD Graphics 620
Intel HD Graphics 4600
Motherboard Chipset
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Precision M7520 (Xeon E3-1535M/8/SSD256/15.6 INCH FHD/M1200M) và Dell Precison M3800 (i7-4712HQ/RAM 8 GB/SSD 256/15.6 INCH QHD+/NDIVIA QUADRO K1100 2GB)